Card Màn Hình RTX 2070 Super | 8GB | DDR6 – 2ND
![]()
| Danh mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Số nhân NVIDIA CUDA® | 2560 |
| Xung nhịp cơ bản | 1.61 GHz |
| Xung nhịp tăng tốc | 1.77 GHz |
| Cấu hình bộ nhớ tiêu chuẩn | 8 GB GDDR6 |
| Độ rộng băng thông bộ nhớ | 256-bit |
| Kiến trúc NVIDIA | Turing |
| Nhân dò tia (Ray Tracing) | Thế hệ thứ nhất |
| Nhân Tensor | Thế hệ thứ 2 |
| DirectX® 12 Ultimate | Có |
| NVIDIA DLSS | Có |
| NVIDIA Reflex | Có |
| NVIDIA Broadcast | Có |
| PCI Express | Gen 4 |
| Resizable BAR | Có |
| GeForce Experience | Có |
| NVIDIA Ansel | Có |
| NVIDIA FreeStyle | Có |
| NVIDIA ShadowPlay | Có |
| NVIDIA Highlights | Có |
| NVIDIA G-SYNC® | Có |
| Game Ready Driver | Có |
| NVIDIA Studio Drivers | Có |
| NVIDIA Omniverse | Có |
| NVIDIA GPU Boost™ | Có |
| NVIDIA NVLink™ (SLI) | Có |
| API hỗ trợ | Vulkan RT, OpenGL 4.6 |
| NVIDIA Encoder (NVENC) | Thế hệ thứ 7 |
| NVIDIA Decoder (NVDEC) | Thế hệ thứ 4 |
| CUDA Compute Capability | 7.5 |
| VR Ready | Có |
| Độ phân giải tối đa | 7680×4320 |
| Cổng kết nối hiển thị | DisplayPort, HDMI |
| Số lượng màn hình hỗ trợ | 4 màn hình |
| HDCP | 2.2 |
| Chiều dài card | 266.74 mm (10.5″) |
| Chiều rộng card | 115.7 mm (4.556″) |
| Số khe cắm | 2 khe |
| Nhiệt độ GPU tối đa | 88°C |
| Công suất tiêu thụ (TDP) | 215W |
| Nguồn hệ thống yêu cầu | Tối thiểu 650W |
| Đầu cấp nguồn bổ sung | 1x 6-pin PCIe + 1x 8-pin PCIe |

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.